Trang chủWMK • CVE
add
Whitemud Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,40 N | 166,35% |
Chi phí hoạt động | 814,93 N | 141,82% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -195,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,74 N | -33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,54 N | 586,91% |
Tổng tài sản | 9,72 Tr | 92,19% |
Tổng nợ | 14,14 Tr | 89,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -195,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -853,33 N | -97,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,81 N | 91,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,15 N | -200,73% |
Dòng tiền tự do | -797,40 N | 74,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2