Trang chủWMK • CVE
add
Whitemud Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,54 N | 276,62% |
Chi phí hoạt động | 923,49 N | -4,51% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -652,18 | 65,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,53 N | 49,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,06 N | -91,13% |
Tổng tài sản | 9,68 Tr | 2,18% |
Tổng nợ | 16,41 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -29,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,49 N | 108,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,00 N | -78,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,43 N | -195,39% |
Dòng tiền tự do | -329,98 N | 87,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2