Trang chủWMPP • IDX
add
Widodo Makmur Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
353,03 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,15 T | 91,16% |
Chi phí hoạt động | 25,38 T | 0,04% |
Thu nhập ròng | -35,71 T | 67,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,94 | 82,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,33 T | 79,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 4,58 NT | -5,44% |
Tổng nợ | 4,06 NT | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,71 T | 67,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 150,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -152,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,35 Tr | 87,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 741,55 Tr | 112,85% |
Dòng tiền tự do | 12,52 T | -65,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
464