Trang chủWMS • CVE
add
Western Metallica Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,69 N CAD
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,09 N | -41,73% |
Thu nhập ròng | 259,72 N | 151,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,03 N | -84,84% |
Tổng tài sản | 208,28 N | -68,94% |
Tổng nợ | 738,70 N | 185,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -530,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 193,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,72 N | 151,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,67 N | 107,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 N | 24,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,26 N | 108,57% |
Dòng tiền tự do | -123,39 N | 76,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web