Trang chủWMUU • IDX
add
Widodo Makmur Unggas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 12,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,53 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,28 T | 155,98% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | -58,11% |
Thu nhập ròng | -27,22 T | 26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,40 | 71,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 T | 75,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 20,62% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | -2,21% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,22 T | 26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 121,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,24 Tr | -404,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,08 Tr | -95,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 746,48 Tr | 2.606,24% |
Dòng tiền tự do | 8,49 T | -45,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
303