Trang chủWNDR • TSE
add
Wonderfi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
698,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,89 Tr | 57,84% |
Chi phí hoạt động | 9,93 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -141,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,84 | -53,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 337,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,91 Tr | -1,28% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 72,28% |
Tổng nợ | 2,33 T | 80,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -141,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,82 Tr | -41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 Tr | 58,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,15 Tr | 662,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 N | 100,13% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 187,75% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110