Trang chủWNDR • TSE
add
Wonderfi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,03 Tr | 54,95% |
Chi phí hoạt động | 14,79 Tr | 81,84% |
Thu nhập ròng | 928,92 N | -76,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -85,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 Tr | 16,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -241,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,35 Tr | 31,66% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 96,02% |
Tổng nợ | 2,12 T | 105,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 928,92 N | -76,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 178,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 943,63 N | 404,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -1.030,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 97,06% |
Dòng tiền tự do | 10,21 Tr | 26,77% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110