Trang chủWNEB • NASDAQ
add
Western New England Bancorp Inc
10,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,86 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,89 $
Mức chênh lệch một ngày
10,85 $ - 11,01 $
Phạm vi một năm
7,63 $ - 12,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,54 Tr USD
Số lượng trung bình
63,57 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,67 Tr | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,43 Tr | 64,18% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 4,84% |
Tổng nợ | 2,47 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | 247,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,91 Tr | -1.748,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | -111,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,27 Tr | -155,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
311