Trang chủWNEB • NASDAQ
add
Western New England Bancorp Inc
12,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,65 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:00:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 $
Mức chênh lệch một ngày
12,63 $ - 12,81 $
Phạm vi một năm
7,63 $ - 12,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,22 Tr USD
Số lượng trung bình
41,14 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,97 Tr | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 15,40 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 66,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | 40,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,95 Tr | 13,85% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 3,60% |
Tổng nợ | 2,49 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 66,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | 87,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,20 Tr | -9,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,26 Tr | -63,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 Tr | -153,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
311