Trang chủWNLV • OTCMKTS
add
Winvest Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,86 Tr USD
Số lượng trung bình
24,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,35 N | 49,73% |
Thu nhập ròng | -147,95 N | -21,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,22 N | 19,82% |
Tổng tài sản | 14,75 Tr | 5.098,58% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 59,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,95 N | -21,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,38 N | -35,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,08 N | -1,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,69 N | -86,87% |
Dòng tiền tự do | -105,63 N | -21,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5