Trang chủWNRS • OTCMKTS
add
WINNERS Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0011 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Số lượng trung bình
97,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 N | -57,07% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 653,75% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -714,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,29 N | -1.796,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,36 N | 25.290,23% |
Tổng tài sản | 340,27 N | 380,20% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 235,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -722,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -332,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -418,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -714,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -752,57 N | -424,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,58 N | 583,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 631,48 N | 692,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,50 N | 262,48% |
Dòng tiền tự do | -313,78 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web