Trang chủWNX • ASX
add
Wellnex Life Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 Tr | 111,42% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -18,76% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 22,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,92 | 63,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 60,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,00 N | 4,48% |
Tổng tài sản | 31,92 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 28,87 Tr | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 22,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 37,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | 98,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 995,50 N | -88,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,50 N | -1.053,70% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 87,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web