Trang chủWOA • ASX
add
Wide Open Agriculture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,65 N | 187,21% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -37,76% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | 89,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | 52,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | 40,03% |
Tổng tài sản | 8,58 Tr | -20,41% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | -34,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,83 N | 89,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,05 N | 121,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,14 N | -55,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,67 N | 169,77% |
Dòng tiền tự do | -674,64 N | 57,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
65