Trang chủWOA • ASX
add
Wide Open Agriculture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,78 N | 7.111,50% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -35,47% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 13,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 N | 98,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 43,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -48,43% |
Tổng tài sản | 8,98 Tr | -52,35% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | -62,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 13,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 13,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | -58,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,75 N | 82,88% |
Dòng tiền tự do | -753,58 N | 50,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
65