Trang chủWOLF • CVE
add
Grey Wolf Animal Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | 35,34% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 36,24% |
Thu nhập ròng | 548,98 N | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -19,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | 63,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 Tr | -4,47% |
Tổng tài sản | 65,44 Tr | 60,60% |
Tổng nợ | 35,23 Tr | 144,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,98 N | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | 94,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,61 N | -13,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,60 N | -82,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,14 N | 147,60% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | 124,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40