Trang chủWOLF • FRA
add
Meta Wolf AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 €
Mức chênh lệch một ngày
3,20 € - 3,20 €
Phạm vi một năm
2,52 € - 3,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
81,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
259,00
Tỷ số P/E
23,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,33 Tr | 419,38% |
Chi phí hoạt động | 21,47 Tr | 408,64% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -70,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 | 67,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,90 N | 53,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | -81,81% |
Tổng tài sản | 114,49 Tr | 36,96% |
Tổng nợ | 39,38 Tr | 251,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -70,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,35 Tr | -49,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,85 N | 76,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 3.889,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | 21,22% |
Dòng tiền tự do | -767,64 N | 77,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
939