Trang chủWOMF • IDX
add
Wahana Ottomitra Multiartha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 334,00 Rp
Phạm vi một năm
322,00 Rp - 434,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT IDR
Số lượng trung bình
155,66 N
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,77 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 249,24 T | 9,04% |
Thu nhập ròng | 21,81 T | -36,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | -35,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 NT | 298,71% |
Tổng tài sản | 8,55 NT | 23,19% |
Tổng nợ | 6,65 NT | 27,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,81 T | -36,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,87 T | -1.158,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 T | 45,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 NT | 1.370,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 NT | 1.791,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.195