Trang chủWORX • NASDAQ
add
Scworx Corp
0,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)-0,00030
0,24 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 2,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr USD
Số lượng trung bình
27,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 705,80 N | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 390,78 N | -25,72% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -208,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,96 | -232,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,30 N | 680,57% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | 10,02% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -42,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -208,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,08 N | 41,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 702,17 N | 3,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,09 N | 388,74% |
Dòng tiền tự do | -974,25 N | -66,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7