Trang chủWOT • ASX
add
WOTSO
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,54 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -71,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,69 | -74,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | 34,10% |
Tổng tài sản | 401,54 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 169,34 Tr | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -71,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 Tr | -38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | 29,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 3.250,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 259,41% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | 15,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
118