Trang chủWP • BKK
add
WP Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,76 ฿ - 3,76 ฿
Phạm vi một năm
3,04 ฿ - 4,02 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T THB
Số lượng trung bình
36,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 184,23 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | 38,39 Tr | 1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,91 Tr | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,52 Tr | 6,53% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -1,09% |
Tổng nợ | 5,46 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,39 Tr | 1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,86 Tr | 64,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,35 Tr | -350,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,04 Tr | 28,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,46 Tr | 160,91% |
Dòng tiền tự do | 54,77 Tr | 221,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
388