Trang chủWPC • NYSE
add
WP Carey Inc
66,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
66,81 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 16:03:07 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,59 $
Mức chênh lệch một ngày
66,33 $ - 67,07 $
Phạm vi một năm
52,91 $ - 69,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,64 T USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
40,43
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 428,94 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 170,23 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,87 | 16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 20,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,51 Tr | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,09 Tr | -69,57% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 2,00% |
Tổng nợ | 9,81 T | 8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,49 Tr | 7,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,14 Tr | -340,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,09 Tr | 72,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,57 Tr | 78,16% |
Dòng tiền tự do | 285,65 Tr | -17,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
203