Trang chủWPC • SGX
add
Vallianz Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,04 T SGD
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,58 Tr | 66,09% |
Chi phí hoạt động | -1,15 Tr | -145,96% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 91,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 Tr | 35,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,99 Tr | -22,12% |
Tổng tài sản | 487,90 Tr | -7,35% |
Tổng nợ | 398,49 Tr | -20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 Tr | -48,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,21 Tr | 154,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 Tr | -38,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,50 N | 89,70% |
Dòng tiền tự do | 4,92 Tr | 700,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
150