Trang chủWPG • CVE
add
West Point Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
325,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,32 N | 53,55% |
Thu nhập ròng | -149,20 N | -48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,87 N | 130,59% |
Tổng tài sản | 5,46 Tr | 6,86% |
Tổng nợ | 276,87 N | 93,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,20 N | -48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,85 N | 80,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,73 N | -19,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,42 N | -9,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,55 N | 55,86% |
Dòng tiền tự do | -79,83 N | 57,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web