Trang chủWPG • CVE
add
West Point Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
320,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 653,56 N | 449,81% |
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -3.711,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | 3.632,32% |
Tổng tài sản | 14,10 Tr | 165,39% |
Tổng nợ | 294,04 N | 116,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -3.711,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,46 N | -61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,80 N | -450,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,83 Tr | 1.035,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | 3.179,30% |
Dòng tiền tự do | -611,04 N | -117,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web