Trang chủWPL • WSE
add
Wirtualna Polska Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
59,70 zł - 60,60 zł
Phạm vi một năm
51,10 zł - 103,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T PLN
Số lượng trung bình
36,02 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 722,24 Tr | 65,09% |
Chi phí hoạt động | 368,94 Tr | 88,24% |
Thu nhập ròng | 97,68 Tr | 26,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | -23,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,08 Tr | 47,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,33 Tr | 48,73% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 81,97% |
Tổng nợ | 2,93 T | 139,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,68 Tr | 26,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,27 Tr | -109,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,04 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,06 Tr | -48,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,79 Tr | -109,63% |
Dòng tiền tự do | -196,40 Tr | -21.476,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.080