Trang chủWPL • WSE
add
Wirtualna Polska Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
84,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
82,50 zł - 86,30 zł
Phạm vi một năm
64,10 zł - 115,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T PLN
Số lượng trung bình
24,85 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,20 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 194,11 Tr | 18,62% |
Thu nhập ròng | 44,94 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,69 Tr | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,94 Tr | 7,33% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 8,26% |
Tổng nợ | 1,24 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,94 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,05 Tr | 1,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,72 Tr | -230,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,32 Tr | 63,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,92 Tr | 6,06% |
Dòng tiền tự do | 13,82 Tr | -45,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.080