Trang chủWPNDF • OTCMKTS
add
Wishpond Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
454,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | -32,41% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | -26,26% |
Thu nhập ròng | -640,45 N | -36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,66 | -102,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,39 N | -777,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,12 N | -55,52% |
Tổng tài sản | 13,22 Tr | -12,27% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,45 N | -36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,10 N | -612,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,29 N | 39,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,20 N | -52,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,19 N | -129,93% |
Dòng tiền tự do | -347,67 N | -272,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220