Trang chủWPR • ASX
add
Waypoint REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T AUD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,85%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,10 Tr | 131,76% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | 46,65 Tr | 220,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,93 | 38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -4,08% |
Tổng nợ | 965,70 Tr | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 243,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,65 Tr | 220,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,55 Tr | 2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,40 Tr | 1,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 650,00% |
Dòng tiền tự do | 28,53 Tr | 234,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web