Trang chủWPRT • NASDAQ
add
Westport Fuel Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 4,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -66,84% |
Chi phí hoạt động | 6,90 Tr | 52,86% |
Thu nhập ròng | -13,73 Tr | -254,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -848,86 | -970,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -54,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,26 Tr | -72,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,74 Tr | -0,33% |
Tổng tài sản | 104,09 Tr | -66,60% |
Tổng nợ | 23,87 Tr | -85,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,73 Tr | -254,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,00 N | 105,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,30 Tr | 91,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 84,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | 241,72% |
Dòng tiền tự do | 61,46 Tr | 1.289,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.509