Trang chủWPTG-B • STO
add
White Pearl Technology Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,70 kr - 18,50 kr
Phạm vi một năm
3,21 kr - 21,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
471,61 Tr SEK
Số lượng trung bình
276,44 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,66 Tr | 139,91% |
Chi phí hoạt động | 28,31 Tr | 198,16% |
Thu nhập ròng | 23,44 Tr | 121,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,54 | -7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,27 Tr | 86,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 259,80 Tr | — |
Tổng nợ | 92,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,44 Tr | 121,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
750