Trang chủWQ2 • FRA
add
Lubawa SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 €
Mức chênh lệch một ngày
2,10 € - 2,15 €
Phạm vi một năm
0,80 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T PLN
Số lượng trung bình
5,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,62 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 18,25 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | -22,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | -26,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 Tr | -20,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,41 Tr | 164,16% |
Tổng tài sản | 719,81 Tr | 25,36% |
Tổng nợ | 244,80 Tr | 24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | -22,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,99 Tr | -133,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,11 Tr | -1.358,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | 95,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,21 Tr | -258,33% |
Dòng tiền tự do | -74,00 Tr | -115,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1951
Trang web
Nhân viên
1.104