Trang chủWR1 • ASX
add
Winsome Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
928,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 6,55% |
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -485,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 Tr | -59,66% |
Tổng tài sản | 107,71 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 21,67 Tr | -27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,06 Tr | -485,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,06 N | 129,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | 46,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | -69,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | 34,44% |
Dòng tiền tự do | -6,29 Tr | 59,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web