Trang chủWRD • NASDAQ
add
WeRide Inc - ADR
9,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)-0,050
9,31 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 19:57:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 $
Mức chênh lệch một ngày
8,96 $ - 9,38 $
Phạm vi một năm
6,03 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T USD
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,98 Tr | 144,21% |
Chi phí hoạt động | 435,81 Tr | -51,76% |
Thu nhập ròng | -307,26 Tr | 70,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,70 | 87,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -354,67 Tr | 59,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 56,74% |
Tổng tài sản | 7,02 T | 51,25% |
Tổng nợ | 805,50 Tr | -91,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,26 Tr | 70,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2.913