Trang chủWRKS • LON
add
Works co uk PLC
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
38,00 GBX - 43,00 GBX
Phạm vi một năm
17,13 GBX - 67,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
26,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
83,74 N
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,42 Tr | -4,48% |
Chi phí hoạt động | 10,03 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | -25,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | -21,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 Tr | -20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | 154,35% |
Tổng tài sản | 126,95 Tr | 6,85% |
Tổng nợ | 111,11 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | -25,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 Tr | 40,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -4,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,72 Tr | -20,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 528,61% |
Dòng tiền tự do | 7,33 Tr | -4,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.700