Trang chủWRLD • NASDAQ
add
World Acceptance Corp
162,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
162,99 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
156,73 $
Mức chênh lệch một ngày
157,23 $ - 162,99 $
Phạm vi một năm
101,85 $ - 162,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
865,04 Tr USD
Số lượng trung bình
32,44 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,21 Tr | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 65,94 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 44,28 Tr | 26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,80 | 21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,13 | 33,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,68 Tr | 12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 Tr | -17,81% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -4,61% |
Tổng nợ | 568,15 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,28 Tr | 26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,96 Tr | 8,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,06 Tr | 116,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,87 Tr | -35,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | -525,20% |
Dòng tiền tự do | 138,22 Tr | 34,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.838