Trang chủWRLG • CVE
add
West Red Lake Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | -82,23% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 91,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,45 Tr | 129,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,79 Tr | 76,82% |
Tổng tài sản | 242,93 Tr | 108,78% |
Tổng nợ | 158,29 Tr | 127,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 91,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | 162,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,03 Tr | -573,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,97 Tr | 4.589,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,09 Tr | 201,30% |
Dòng tiền tự do | -17,22 Tr | -32,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web