Trang chủWRN • NYSEAMERICAN
add
Western Copper and Gold Corp
2,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,08%)+0,030
2,80 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 19:44:28 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 2,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
773,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | -890,29 N | -30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,11 Tr | -25,08% |
Tổng tài sản | 198,29 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | 86,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,29 N | -30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,47 N | 120,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,02 Tr | -184,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 3.096,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,40 Tr | -72,94% |
Dòng tiền tự do | -5,43 Tr | -138,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15