Trang chủWRT1V • HEL
add
Wärtsilä
Giá đóng cửa hôm trước
30,58 €
Mức chênh lệch một ngày
30,20 € - 31,03 €
Phạm vi một năm
13,57 € - 31,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,20 T EUR
Số lượng trung bình
832,24 N
Tỷ số P/E
29,76
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -5,01% |
Chi phí hoạt động | -3,00 Tr | -123,08% |
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 26,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 33,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 14,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,00 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 68,69% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 10,60% |
Tổng nợ | 5,36 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 26,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,00 Tr | 14,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,00 Tr | 326,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 Tr | -28,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,00 Tr | 58,18% |
Dòng tiền tự do | 236,50 Tr | 59,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 4, 1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.163