Trang chủWSBF • NASDAQ
add
Waterstone Financial Inc
13,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,41 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 16:02:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,68 $
Mức chênh lệch một ngày
13,36 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,61 $ - 16,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,79 Tr USD
Số lượng trung bình
47,02 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,05 Tr | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 28,38 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,31 | 33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,92 Tr | 27,29% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -1,44% |
Tổng nợ | 1,92 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600