Trang chủWSBK • NASDAQ
add
Winchester Bancorp Inc
8,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,80 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 8,91 $
Phạm vi một năm
8,76 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,80 Tr USD
Số lượng trung bình
50,47 N
Tỷ số P/E
531,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 Tr | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | 305,00 N | 58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 923,09 Tr | — |
Tổng nợ | 842,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 N | 58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,00 N | 337,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | 79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,59 Tr | 95,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,07 Tr | 1.048,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
73