Trang chủWSBN • LON
add
Wishbone Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,08 GBX - 1,15 GBX
Phạm vi một năm
0,090 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
85,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,38 N | -67,04% |
Thu nhập ròng | -129,96 N | 67,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,98 N | 5.848,30% |
Tổng tài sản | 7,38 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 155,25 N | -87,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,96 N | 67,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,38 N | -188,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,89 N | 391,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 290,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,54 N | 16.254,06% |
Dòng tiền tự do | -81,49 N | 68,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web