Trang chủWSBP • IDX
add
Waskita Beton Precast Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 26,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
837,55 T IDR
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,71 T | -21,95% |
Chi phí hoạt động | 76,80 T | -47,02% |
Thu nhập ròng | -87,41 T | 30,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,15 | 11,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,11 T | 154,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,55 T | -46,91% |
Tổng tài sản | 3,42 NT | -21,72% |
Tổng nợ | 5,02 NT | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,41 T | 30,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,78 T | -2.178,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 T | -77,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,20 T | -4.671,38% |
Dòng tiền tự do | -178,11 T | -3.763,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
705