Trang chủWSC • NASDAQ
add
Willscot Holdings Corp
28,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,20
28,80 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 19:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,93 $
Mức chênh lệch một ngày
28,40 $ - 30,60 $
Phạm vi một năm
27,58 $ - 47,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T USD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
193,48
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,52 Tr | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 169,30 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | 89,22 Tr | 3,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 5,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 4,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,71 Tr | -3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 Tr | -20,45% |
Tổng tài sản | 6,03 T | -1,68% |
Tổng nợ | 5,02 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,22 Tr | 3,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,92 Tr | -18,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,68 Tr | 29,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,88 Tr | -6,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -139,56% |
Dòng tiền tự do | 86,94 Tr | -37,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
4.500