Trang chủWSI • ASX
add
Weststar Industrial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
758,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,69 Tr | -44,15% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -622,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -1.039,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -942,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | -47,63% |
Tổng tài sản | 55,15 Tr | -24,72% |
Tổng nợ | 27,33 Tr | -36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -622,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | -206,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,04 N | 76,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -89,87% |
Dòng tiền tự do | -489,15 N | -160,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
650