Trang chủWSPOF • OTCMKTS
add
WSP Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
174,92 $
Mức chênh lệch một ngày
175,27 $ - 176,48 $
Phạm vi một năm
153,14 $ - 224,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 T CAD
Số lượng trung bình
7,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 485,60 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 284,50 Tr | 39,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 22,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,82 | 25,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,00 Tr | 23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,70 Tr | -69,87% |
Tổng tài sản | 19,34 T | 2,44% |
Tổng nợ | 10,56 T | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,50 Tr | 39,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,30 Tr | 5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,70 Tr | 22,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,00 Tr | -172,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,50 Tr | -102,56% |
Dòng tiền tự do | 368,06 Tr | 13,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
72.400