Trang chủWSR • ASX
add
Westar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 375,12 N | -24,72% |
Thu nhập ròng | -350,50 N | 30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,47 N | -1.927,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -21,04% |
Tổng tài sản | 3,64 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 105,14 N | -66,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,50 N | 30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,96 N | 26,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 N | 96,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,94 N | -233,62% |
Dòng tiền tự do | -321,62 N | -292,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web