Trang chủWTE • TSE
add
Westshore Terminals Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,96 $
Mức chênh lệch một ngày
24,94 $ - 25,19 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 28,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CAD
Số lượng trung bình
90,25 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,30 Tr | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | -14,62% |
Thu nhập ròng | 25,66 Tr | -25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,93 | -17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,03 Tr | -26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,62 Tr | -19,53% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 20,23% |
Tổng nợ | 1,28 T | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,66 Tr | -25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,13 Tr | -35,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,13 Tr | -36,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,29 Tr | 62,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,29 Tr | -78,08% |
Dòng tiền tự do | -109,27 Tr | -142,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
396