Trang chủWTL • ASX
add
Wt Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
220,79 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -38,86 Tr | -38,47% |
Chi phí hoạt động | 935,26 N | -7,25% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 52,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 Tr | 21,24% |
Tổng tài sản | 58,25 Tr | 7,28% |
Tổng nợ | 26,32 Tr | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 52,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 9,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,18 N | 24,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,25 N | -233,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | -3,94% |
Dòng tiền tự do | 827,70 N | -20,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web