Trang chủWTM • ASX
add
Waratah Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
369,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,94 N | 336,53% |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | 865,44% |
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | -217,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 N | -234,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,98 Tr | -353,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 13,49% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -57,05% |
Tổng nợ | 612,32 N | 63,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -205,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -216,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | -217,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -62,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,84 N | -107,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 871,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,36 N | 524,18% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 559,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web