Trang chủWTN • WSE
add
Wittchen SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,42 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,10 zł - 19,52 zł
Phạm vi một năm
19,02 zł - 34,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
356,19 Tr PLN
Số lượng trung bình
19,31 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,76 Tr | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 53,87 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | -13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -13,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 Tr | -16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | -37,00% |
Tổng tài sản | 356,25 Tr | 9,69% |
Tổng nợ | 165,94 Tr | 61,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | -13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,96 Tr | -210,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -76,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,96 Tr | 137,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 Tr | 16,55% |
Dòng tiền tự do | -18,61 Tr | -317,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
418