Trang chủWTN • WSE
add
Wittchen SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,22 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,08 zł - 16,38 zł
Phạm vi một năm
15,96 zł - 26,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
301,11 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,25 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,16 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 58,90 Tr | 9,58% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | -53,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -53,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | -35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | -68,19% |
Tổng tài sản | 377,50 Tr | 7,71% |
Tổng nợ | 181,88 Tr | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | -53,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | -50,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 Tr | -19,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 Tr | -84,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | -91,80% |
Dòng tiền tự do | 5,03 Tr | -93,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
418