Trang chủWTS • NYSE
add
Watts Water Technologies Inc
272,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
272,66 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:43 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
274,04 $
Mức chênh lệch một ngày
270,48 $ - 275,75 $
Phạm vi một năm
177,59 $ - 287,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T USD
Số lượng trung bình
168,15 N
Tỷ số P/E
37,67
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 611,70 Tr | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 185,10 Tr | 11,57% |
Thu nhập ròng | 82,20 Tr | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,50 | 23,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,10 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,10 Tr | 49,79% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 13,60% |
Tổng nợ | 768,60 Tr | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,20 Tr | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,40 Tr | 34,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 Tr | -121,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,20 Tr | 67,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,40 Tr | 260,82% |
Dòng tiền tự do | 55,82 Tr | -23,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.800