Trang chủWTTR • NYSE
add
Select Water Solutions Inc
11,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,20 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:06:30 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 $
Mức chênh lệch một ngày
11,09 $ - 11,35 $
Phạm vi một năm
7,20 $ - 14,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
807,83 N
Tỷ số P/E
57,93
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 322,24 Tr | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 81,81 Tr | 7,46% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -83,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -80,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -79,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,21 Tr | -22,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,83 Tr | 62,99% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 17,93% |
Tổng nợ | 656,50 Tr | 53,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -83,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,70 Tr | 38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,21 Tr | -214,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,16 Tr | 222,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,36 Tr | -508,83% |
Dòng tiền tự do | -18,61 Tr | -208,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.700