Trang chủWTW-A • STO
add
Wall To Wall Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
37,90 kr - 39,00 kr
Phạm vi một năm
36,80 kr - 69,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
454,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,90 Tr | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 149,60 Tr | -12,67% |
Thu nhập ròng | -39,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,30 Tr | -4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,80 Tr | 5,36% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -3,81% |
Tổng nợ | 538,90 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,30 Tr | 86,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,30 Tr | 60,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,80 Tr | -201,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,80 Tr | 61,56% |
Dòng tiền tự do | 15,29 Tr | 161,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
428