Trang chủWUC • CNSX
add
Western Uranium & Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
185,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 328,39 N | 519,83% |
Chi phí hoạt động | 669,22 N | -43,68% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 49,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -341,85 | 91,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -969,68 N | 54,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -51,98% |
Tổng tài sản | 32,00 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 49,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 N | 100,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 41,69% |
Dòng tiền tự do | -842,41 N | 37,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32