Trang chủWULF • NASDAQ
add
Terawulf Inc
14,43 $
Trước giờ mở cửa:(0,28%)-0,040
14,39 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 00:17:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,22 $
Mức chênh lệch một ngày
13,43 $ - 14,50 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 17,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T USD
Số lượng trung bình
46,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,58 Tr | 86,92% |
Chi phí hoạt động | 39,54 Tr | 42,47% |
Thu nhập ròng | -455,05 Tr | -1.901,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -899,70 | -970,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 25,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 Tr | 4.295,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,32 Tr | 2.871,49% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 504,68% |
Tổng nợ | 2,21 T | 6.533,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,05 Tr | -1.901,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,69 Tr | -75,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,23 Tr | -1.890,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 858,25 Tr | 1.318,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 621,34 Tr | 875,01% |
Dòng tiền tự do | 333,10 Tr | 30.051,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
12