Trang chủWULF • NASDAQ
add
Terawulf Inc
4,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,020
4,33 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,52 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
41,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,40 Tr | -18,92% |
Chi phí hoạt động | 69,48 Tr | 161,78% |
Thu nhập ròng | -61,42 Tr | -538,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,51 | -688,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -369,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,05 Tr | -444,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,16 Tr | 376,09% |
Tổng tài sản | 841,16 Tr | 112,74% |
Tổng nợ | 670,79 Tr | 445,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,42 Tr | -538,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,49 Tr | 147,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,06 Tr | -29,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,33 Tr | -430,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,90 Tr | -548,90% |
Dòng tiền tự do | -13,38 Tr | 61,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
12