Trang chủWULF • NASDAQ
add
Terawulf Inc
2,99 $
Trước giờ mở cửa:(2,68%)+0,080
3,07 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 07:38:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
45,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,98 Tr | 50,25% |
Chi phí hoạt động | 49,32 Tr | 170,53% |
Thu nhập ròng | -29,20 Tr | -177,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,45 | -84,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -38,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,01 Tr | -533,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,06 Tr | 403,44% |
Tổng tài sản | 787,51 Tr | 108,28% |
Tổng nợ | 543,07 Tr | 248,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,20 Tr | -177,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,72 Tr | -492,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,76 Tr | 74,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,61 Tr | 326,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,13 Tr | 422,80% |
Dòng tiền tự do | -124,22 Tr | -310,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
12