Trang chủWVE • NASDAQ
add
Wave Life Sciences Ltd
6,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,95 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 $
Mức chênh lệch một ngày
6,78 $ - 7,15 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,18 Tr | -26,82% |
Chi phí hoạt động | 18,36 Tr | 35,49% |
Thu nhập ròng | -46,88 Tr | -48,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -510,93 | -102,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -20,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,93 Tr | -46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,08 Tr | 34,35% |
Tổng tài sản | 288,34 Tr | 22,56% |
Tổng nợ | 108,67 Tr | -46,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,88 Tr | -48,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,04 Tr | -88,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 N | 60,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 Tr | -71,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,99 Tr | -203,87% |
Dòng tiền tự do | -44,59 Tr | -140,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
288