Trang chủWVE • NASDAQ
add
Wave Life Sciences Ltd
7,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)-0,030
7,10 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:26:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
7,08 $ - 7,24 $
Phạm vi một năm
5,28 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,70 Tr | -55,82% |
Chi phí hoạt động | 17,99 Tr | 25,83% |
Thu nhập ròng | -50,47 Tr | -53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -580,17 | -247,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -24,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,89 Tr | -52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,48 Tr | 35,41% |
Tổng tài sản | 252,36 Tr | 20,85% |
Tổng nợ | 105,22 Tr | -48,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,47 Tr | -53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,01 Tr | -67,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,00 N | -488,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,69 Tr | 1.690,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,58 Tr | -28,33% |
Dòng tiền tự do | -31,47 Tr | -109,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
288